Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TĐ-00001
| | Từ điển vật lý Anh-Việt | NXB KHKT | H. | 1976 | 3500 | 4 |
2 |
TĐ-00002
| | Từ điển vật lý Anh-Việt | NXB KHKT | H. | 1976 | 3500 | 4 |
3 |
TĐ-00003
| | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý | NXB KHKT | H. | 1976 | | 53 |
4 |
TĐ-00004
| | Sách tra cứu tóm tắt về vật lý | NXB KHKT | H. | 1976 | | 53 |
5 |
TĐ-00005
| Viện ngôn ngữ | Từ điển thuật ngữ...Nga-Pháp-Việt | NXB KHXH | H. | 1979 | | 4 |
6 |
TĐ-00006
| | Từ điển vật lý Nga-Việt | NXB KHKT | H. | 1978 | | 53 |
7 |
TĐ-00007
| | Từ điển Toán học Nga-Việt | NXB KHKT | H. | 1979 | | 51 |
8 |
TĐ-00008
| | Từ điển vật lý Anh-Việt | NXB KHKT | H. | 1976 | | 4 |
9 |
TĐ-00009
| Bùi Thế Tâm | Cẩm nang sử dụng máy tính | NXB GTVT | H. | 1995 | | 6T7 |
10 |
TĐ-00010
| Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam Quyển 1 | Giáo dục | H. | 1995 | 55000 | 8 |
|