Trường THPT Bình Giang thông báo kết quả thi thử ĐH lần 2. Năm học 2-12 - 2013. Danh sách các thủ khoa của các khối thi ..
1. Xem kết quả cả hội đồng thi
http://binhgiang.edu.vn/form/QLNT/ho_tro_thi/Thi_thu_DH/Thi_thu_dai_hoc_K12.aspx
2. Xem kết quả theo đơn vị lớp - trường
http://binhgiang.edu.vn/form/QLNT/ho_tro_thi/Thi_thu_DH/danh_sach_theo_lop.aspx
3. Tìm kiếm theo tên học sinh
http://binhgiang.edu.vn/form/QLNT/ho_tro_thi/Thi_thu_DH/Xem_theo_ten_hoc_dh.aspx
BAN TỔ CHỨC KHEN CÁC EM CÓ KẾT QUẢ TỐP ĐẦU CÁC KHỐI THI
Khối A
STT
|
Phòng
|
SBD
|
Lớp
|
Họ và tên
|
Môn 1
|
Điểm 1
|
Môn 2
|
Điểm 2
|
Môn 3
|
Điểm 3
|
Tổng
|
Xếp thứ
|
1
|
2
|
A043
|
12TM
|
Vũ Khánh Cường
|
Toán
|
8.50
|
Vật Lý
|
9.80
|
Hoá học
|
9.80
|
28.10
|
1
|
2
|
7
|
A164
|
12TM
|
Trần Thị Lý
|
Toán
|
9.00
|
Vật Lý
|
9.80
|
Hoá học
|
9.20
|
28.00
|
2
|
3
|
3
|
A070
|
12TM
|
Nguyễn Thị Hà
|
Toán
|
8.50
|
Vật Lý
|
8.80
|
Hoá học
|
10.00
|
27.30
|
3
|
4
|
4
|
A093
|
12A1
|
Lê Phương Hoa
|
Toán
|
8.75
|
Vật Lý
|
8.60
|
Hoá học
|
9.60
|
26.95
|
4
|
5
|
5
|
A110
|
12TM
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Toán
|
9.50
|
Vật Lý
|
8.80
|
Hoá học
|
8.60
|
26.90
|
5
|
6
|
3
|
A060
|
12TM
|
Nguyễn Hải Đăng
|
Toán
|
8.50
|
Vật Lý
|
8.80
|
Hoá học
|
9.40
|
26.70
|
6
|
7
|
11
|
A284
|
12A2
|
Phạm Đăng Toàn
|
Toán
|
9.00
|
Vật Lý
|
8.40
|
Hoá học
|
9.00
|
26.40
|
7
|
8
|
2
|
A041
|
12TM
|
Phạm Thị Cúc
|
Toán
|
8.00
|
Vật Lý
|
9.20
|
Hoá học
|
7.80
|
25.00
|
8
|
9
|
10
|
A239
|
12TM
|
Nguyễn Đức Thành
|
Toán
|
9.50
|
Vật Lý
|
7.20
|
Hoá học
|
8.00
|
24.70
|
9
|
10
|
5
|
A115
|
12A2
|
Vũ Đức Hùng
|
Toán
|
8.50
|
Vật Lý
|
8.80
|
Hoá học
|
7.40
|
24.70
|
9
|
Khối A1
STT |
Phòng |
SBD |
Lớp |
Họ và tên |
Môn 1 |
Điểm 1 |
Môn 2 |
Điểm 2 |
Môn 3 |
Điểm 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
1 |
14 |
A1346 |
12A1 |
Vũ Thị Phương |
Toán |
8.75 |
Vật Lý |
5.20 |
T.Anh |
8.10 |
22.05 |
40 |
2 |
14 |
A1340 |
12A2 |
Lê Thị Vân Anh |
Toán |
8.75 |
Vật Lý |
5.40 |
T.Anh |
7.00 |
21.15 |
54 |
3 |
14 |
A1343 |
12A1 |
Trần Thị Thu Hà |
Toán |
9.00 |
Vật Lý |
6.00 |
T.Anh |
6.00 |
21.00 |
55 |
|
Khối B
STT |
Phòng |
SBD |
Lớp |
Họ và tên |
Môn 1 |
Điểm 1 |
Môn 2 |
Điểm 2 |
Môn 3 |
Điểm 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
1 |
18 |
B431 |
12CG |
Phương Anh |
Toán |
8.50 |
Sinh |
7.80 |
Hoá học |
8.00 |
24.30 |
15 |
2 |
14 |
B354 |
12TM |
Vũ Đức Đại |
Toán |
6.75 |
Sinh |
8.20 |
Hoá học |
9.00 |
23.95 |
19 |
3 |
19 |
B459 |
12A2 |
Vũ Thị Hương |
Toán |
8.75 |
Sinh |
5.00 |
Hoá học |
8.80 |
22.55 |
34 |
4 |
18 |
B451 |
12A2 |
Vũ Thị Ngọc Hiền |
Toán |
8.50 |
Sinh |
6.00 |
Hoá học |
7.80 |
22.30 |
35 |
5 |
18 |
B453 |
12A2 |
Bùi Công Hoàng |
Toán |
8.75 |
Sinh |
6.60 |
Hoá học |
6.80 |
22.15 |
37 |
|
Khối C
STT |
Phòng |
SBD |
Lớp |
Họ và tên |
Môn 1 |
Điểm 1 |
Môn 2 |
Điểm 2 |
Môn 3 |
Điểm 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
1 |
15 |
C385 |
12A8 |
Nhữ Thị Hải |
Sử |
6.25 |
Địa |
7.25 |
Văn |
7.00 |
20.50 |
65 |
2 |
16 |
C392 |
12A6 |
Vũ Thị Vân |
Sử |
5.00 |
Địa |
7.50 |
Văn |
6.00 |
18.50 |
99 |
3 |
15 |
C386 |
12A8 |
Vũ Thị Hạnh |
Sử |
5.00 |
Địa |
6.50 |
Văn |
6.00 |
17.50 |
123 |
|
Khối D
1 |
20 |
D508 |
12A1 |
Vũ Thị Phương |
Toán |
8.75 |
Văn |
6.25 |
T.Anh |
8.10 |
23.10 |
33 |
2 |
16 |
D401 |
12A1 |
Vũ Thị Minh Hằng |
Toán |
8.25 |
Văn |
7.30 |
T.Anh |
6.50 |
22.05 |
40 |
3 |
20 |
D505 |
12A2 |
Lê Thị Vân Anh |
Toán |
8.75 |
Văn |
5.50 |
T.Anh |
7.00 |
21.25 |
53 |
4 |
16 |
D406 |
12A2 |
Vũ Thị Huyền |
Toán |
7.75 |
Văn |
6.40 |
T.Anh |
5.25 |
19.40 |
87 |
5 |
17 |
D422 |
12A2 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Toán |
5.75 |
Văn |
5.40 |
T.Anh |
7.50 |
18.65 |
95 |
|