Xếp hạng trường phổ thông năm 2011
(điều kiện: chỉ xét các trường có lớn hơn 30
lượt thí sinh dự thi
và
học sinh tốt nghiệp năm 2011)
|
STT
|
Tỉnh / thành
|
Tên trường phổ thông
|
Số
lượt dự thi
|
Ex
|
Địa chỉ
|
1
|
Tỉnh Bình Phước
|
THPT Chuyên
Quang Trung
|
281
|
21.72
|
QL14 -P Tân Phú
-Đồng Xoài -Bình Phước
|
2
|
TP Hà Nội
|
THPT Chuyên KHTN
ĐH QG HN
|
538
|
21.71
|
182 đường Lương
Thế Vinh
|
3
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
THPT Chuyên Hà
Tĩnh
|
308
|
21.37
|
Phường Tân Giang
-TP Hà Tĩnh
|
4
|
TP Hà Nội
|
THPT Chuyên ĐH
SP HN
|
393
|
21.18
|
136 đường Xuân
Thuỷ
|
5
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Chuyên Vĩnh
Phúc
|
375
|
21.12
|
Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
|
6
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Chuyên Bắc
Ninh
|
314
|
20.96
|
Ph. Ninh Xá -TP
Bắc Ninh
|
7
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Chuyên
|
458
|
20.75
|
Đường Lý Thường
Kiệt,TP Thái Bình
|
8
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT NK ĐH KHTN
|
418
|
20.51
|
153 Nguyễn Chí
Thanh, Q5
|
9
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Chuyên Lam
Sơn
|
400
|
20.22
|
P. Ba Đình, TP
Thanh Hoá
|
10
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Lê Hồng
Phong
|
881
|
20.21
|
235 Nguyễn Văn
Cừ, Q5
|
11
|
Tỉnh Hưng Yên
|
THPT chuyên tỉnh
Hưng Yên
|
405
|
20.13
|
Phường An Tảo TX
Hưng Yên
|
12
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Lê Hồng
Phong
|
752
|
20.12
|
Đường Vỵ Xuyên
TP NĐ
|
13
|
Tỉnh Nghệ An
|
THPT Chuyên Phan
Bội Châu
|
489
|
20.09
|
48 -Lê Hồng Phong
|
14
|
TP Đà Nẵng
|
THPT Chuyên Lê
Quý Đôn
|
380
|
19.87
|
An Hải Tây, Sơn
Trà
|
15
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Nguyễn
Trãi
|
461
|
19.81
|
P. Quang Trung,
TP. Hải Dương
|
16
|
TP Hà Nội
|
Chuyên ngữ ĐH NN
Q. gia
|
370
|
19.80
|
Đường Phạm Văn
Đồng-Cầu giấy
|
17
|
TP Hà Nội
|
THPT Hà
Nội-Amstecdam
|
624
|
19.71
|
Phố Hoàng Minh
Giám
|
18
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
THPT chuyên Lê
Quí Đôn
|
218
|
19.65
|
Số 67 Yersin,
Nha Trang, KH
|
19
|
Tỉnh Hà Nam
|
THPT Chuyên Biên
Hòa
|
360
|
19.59
|
P. Minh Khai, TP
Phủ Lý
|
20
|
Tỉnh Bắc Giang
|
THPT Chuyên Bắc
Giang
|
364
|
19.48
|
P. Ngô Quyền,
Tp. Bắc Giang
|
21
|
Tỉnh Long An
|
THPT chuyên
Long An
|
161
|
19.43
|
Phường 3, TP Tân
An
|
22
|
TP Hải Phòng
|
THPT Chuyên Trần
Phú
|
715
|
19.25
|
P. Lương Khánh
Thiện,Q. Ngô Quyền
|
23
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
THPT Chuyên Hạ
Long
|
373
|
19.16
|
Phường Hồng Hải,
TP Hạ Long
|
24
|
Tỉnh Đồng Nai
|
THPT Chuyên
Lương Thế Vinh
|
504
|
18.94
|
P.Tân Hiệp,
TP.Biên Hòa
|
25
|
Tỉnh Bình Định
|
THPT chuyên Lê
Quý Đôn
|
534
|
18.93
|
02 Nguyễn Huệ,TP
Quy Nhơn
|
26
|
Tỉnh Phú Thọ
|
THPT Chuyên Hùng
Vương
|
655
|
18.83
|
Phường Tân Dân,
TP Vịêt Trì
|
27
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
THPT Chuyên
Nguyễn Du
|
621
|
18.62
|
TP. Buôn Ma
Thuột
|
28
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT DL Nguyễn
Khuyến
|
3,254
|
18.43
|
132 Cộng Hoà,Q
Tân Bình
|
29
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Trần Đại
Nghĩa
|
491
|
18.42
|
53 Nguyễn Du, Q1
|
30
|
Tỉnh Thừa
thiên-Huế
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
1,016
|
18.38
|
Phường Vĩnh
Ninh, TP Huế
|
31
|
Tỉnh Quảng Nam
|
THPT Chuyên
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
381
|
18.35
|
Thành phố Tam
Kỳ, Quảng Nam
|
32
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT
NgThựơngHiền
|
1,155
|
18.25
|
544 CMT8 Q Tân
Bình
|
33
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
THPT Chuyên Lê
Khiết
|
569
|
18.03
|
Phường Nghĩa Lộ,
Thành phố Quảng Ngãi
|
34
|
Tỉnh Bến Tre
|
THPT chuyên Bến
Tre
|
324
|
17.96
|
Phường 2-TP. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre
|
35
|
Tỉnh Yên Bái
|
THPT Chuyên
Nguyễn Tất Thành
|
273
|
17.87
|
P.Đồng Tâm -TP
Yên Bái
|
36
|
Tỉnh Phú Yên
|
THPT Chuyên Lương Văn Chánh
|
537
|
17.85
|
05 Phan Lu
Thanh, TP Tuy Ho, Phó Yn
|
37
|
TP Hà Nội
|
THPT Chuyên
Nguyễn Huệ
|
953
|
17.83
|
Quận Hà Đông
|
38
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
THPT Chuyên Lê
Quí Đôn
|
363
|
17.74
|
Phường 1 Vũng
Tàu
|
39
|
Tỉnh Ninh Bình
|
THPT Chuyên
Lương Văn Tụy
|
605
|
17.68
|
Phường Tân Thành
TP Ninh Bình
|
40
|
Tỉnh Tiền Giang
|
THPT Chuyên TG
|
487
|
17.59
|
Phường 5 TP. Mỹ Tho
|
41
|
TP Hà Nội
|
THPT Chu Văn An
|
828
|
17.54
|
Số 10 Thuỵ Khuê
|
42
|
Tỉnh Hòa Bình
|
THPT chuyên
Hoàng Văn Thụ
|
445
|
17.43
|
Phường Thịnh
Lang -Thành phố HB
|
43
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Lương
Thế Vinh
|
911
|
17.36
|
18 Khương Hạ,
Khương Đình
|
44
|
Tỉnh Quảng Trị
|
THPT Chuyên
LQĐôn
|
307
|
17.34
|
Phường 5-TP.
Đông Hà
|
45
|
Tỉnh Bình Dương
|
THPT chuyên Hùng
Vương
|
262
|
17.29
|
Đại lộ Bình
Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD
|
46
|
TP Cần Thơ
|
THPT Chuyên Lý
Tự Trọng
|
373
|
17.29
|
Phường An Thới,
Q.Bình Thuỷ, TP CT
|
47
|
TP Hà Nội
|
THPT Kim Liên
|
1,063
|
17.28
|
Ngõ 4C Đặng Văn
Ngữ
|
48
|
TP Hà Nội
|
THPT BC Nguyễn
Tất Thành
|
684
|
17.28
|
136 dường Xuân
Thuỷ
|
49
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Giao Thuỷ A
|
956
|
17.19
|
Thị trấn Ngô
Đồng H. Giao Thuỷ
|
50
|
Tỉnh Nghệ An
|
Chuyên Toán ĐH
Vinh
|
982
|
17.09
|
Lê Duẩn -TP Vinh
|
51
|
TP Hải Phòng
|
THPT Thái Phiên
|
1,024
|
17.07
|
P.Cầu Tre, Q.
Ngô Quyền
|
52
|
Tỉnh Quảng Bình
|
THPT Chuyên
Quảng Bình
|
287
|
17.05
|
Thành Phố Đồng
Hới, Quảng Bình
|
53
|
Tỉnh Lào Cai
|
THPT Chuyên tỉnh
Lào Cai
|
398
|
16.99
|
Đường M9, phường
Bắc Cường - T.p Lào Cai
|
54
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
THPT Chuyên
(Năng khiếu)
|
605
|
16.97
|
P. Quang Trung,
Tp Thái Nguyên
|
55
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
THPT chuyên
Thăng Long -Đà lạt
|
353
|
16.95
|
P4 -Đà Lạt
|
56
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Ng T M Khai
|
929
|
16.84
|
275 Điện Biên
Phủ, Q3
|
57
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Hải Hậu A
|
969
|
16.83
|
Thị trấn Yên
Định H. Hải Hậu
|
58
|
Tỉnh KonTum
|
THPT Chuyên
Nguyễn Tất Thành
|
416
|
16.79
|
Phường Thống Nhất TX
KonTum
|
59
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Bùi Thị
Xuân
|
979
|
16.75
|
73 -75 Bùi Thị
Xuân, Q1
|
60
|
Tỉnh Trà Vinh
|
THPT Chuyên
|
269
|
16.67
|
Phường 4 ,Thành
Phố Trà Vinh , tỉnh Trà Vinh
|
61
|
TP Hà Nội
|
THPT Thăng Long
|
1,053
|
16.51
|
44 phố Tạ Quang
Bửu
|
62
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPTThực
hành/ĐHSP
|
489
|
16.51
|
280 An Dương
Vương, Q5
|
63
|
Tỉnh Bình Thuận
|
THPT Chuyên Trần
Hưng Đạo
|
631
|
16.48
|
Phường Xuân An, TP.Phan Thiết
|
64
|
Tỉnh Tây Ninh
|
THPT chuyên
Hoàng Lệ Kha
|
547
|
16.38
|
Phường 3 Thị xã
Tây Ninh
|
65
|
Tỉnh Ninh Bình
|
THPT Yên Khánh A
|
752
|
16.32
|
Xã Khánh Hội H
Yên Khánh
|
66
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
THPT Chuyên
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
610
|
16.27
|
Phường 4, Thành
phố Vĩnh Long
|
67
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Gia Lộc
|
750
|
16.14
|
TT Gia Lộc, H.
Gia Lộc
|
68
|
TP Hà Nội
|
THPT Yên Hoà
|
718
|
15.97
|
Yên Hoà , Q. Cầu
Giấy
|
69
|
Tỉnh Gia Lai
|
THPT Chuyên Hùng
Vương
|
838
|
15.94
|
Phường Ia Kring,
thành phố Pleiku
|
70
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Lý Tự Trọng
|
680
|
15.89
|
Xã Nam
Thanh H. Nam Trực
|
71
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Yên Lạc
|
705
|
15.84
|
Thị trấn Yên Lạc
H Yên Lạc
|
72
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
THPT Chuyên tỉnh
|
376
|
15.82
|
Phường Minh
Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
73
|
TP Đà Nẵng
|
THPT Phan Châu
Trinh
|
2,305
|
15.80
|
Hải Châu 1, Hải
Châu
|
74
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Gia Định
|
1,443
|
15.79
|
195/29 XV Nghệ
Tĩnh Q Bình Thạnh
|
75
|
Tỉnh Thừa
thiên-Huế
|
Khối chuyên ĐHKH
Huế
|
90
|
15.76
|
Phường Phú
Nhuận, TP Huế
|
76
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Trần Hưng
Đạo
|
784
|
15.73
|
Đường 38 A TP NĐ
|
77
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
THPT chuyên Lê
Quí Đôn
|
511
|
15.72
|
P.Mỹ Hải, Thành
phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
78
|
TP Hà Nội
|
THPT Ng. Thị
Minh Khai
|
794
|
15.71
|
Xã Phú Diễn,
Huyện Từ Liêm
|
79
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Lê Xoay
|
709
|
15.70
|
Thị trấn Vĩnh
Tường H Vĩnh Tường
|
80
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Tứ Kỳ
|
755
|
15.68
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ
Kỳ
|
81
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Thanh Hà
|
701
|
15.53
|
TT Thanh Hà, H.
Thanh Hà
|
82
|
TP Hà Nội
|
THPT Sơn Tây
|
737
|
15.52
|
Thị xã Sơn Tây
|
83
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Hai Bà
Trưng
|
263
|
15.51
|
Thị xã Phúc Yên
|
84
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
THPT Chu Văn An
|
490
|
15.50
|
Phường Đông Kinh
TP Lạng Sơn
|
85
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Xuân Trường
B
|
747
|
15.49
|
Xã Xuân Vinh H.
Xuân Trường
|
86
|
Tỉnh BàRịa-VT
|
THPT Vũng Tàu
|
935
|
15.46
|
Đường Thi Sách,
Phường 8, TP Vũng Tàu
|
87
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Thuận Thành
1
|
1,028
|
15.44
|
Xã Gia Đông
-Thuận Thành
|
88
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Nguyễn
Khuyến
|
785
|
15.44
|
Nguyễn Du TP NĐ
|
89
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Ng Công Trứ
|
1,525
|
15.42
|
97 Quang Trung Q
Gò Vấp
|
90
|
Tỉnh Nghệ An
|
THPT Huỳnh Thúc
Kháng
|
940
|
15.41
|
54 Lê Hồng Phong
|
91
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Ng Hữu Huân
|
1,201
|
15.39
|
11 Đoàn Kết , P.
Bình Thọ Q Thủ Đức
|
92
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Nguyễn Hữu
Cầu
|
613
|
15.31
|
Ng Anh Thủ, xã
Trung Chánh, Hóc Môn
|
93
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Trần Phú
|
1,551
|
15.28
|
3 Lê Thúc Họach
P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú
|
94
|
TP Hải Phòng
|
THPT Ngô Quyền
|
987
|
15.27
|
P..Mê Linh, Q.
Lê chân
|
95
|
Tỉnh Điện Biên
|
THPT Chuyên Lê
Quí Đôn
|
416
|
15.26
|
Phố 10-Mường
Thanh Thành phố ĐB Phủ
|
96
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Kim Thành
|
631
|
15.23
|
TT Phú Thái, H.
Kim Thành
|
97
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Ngô Gia Tự
|
671
|
15.23
|
Thị trấn Xuân
Hoà H Lập Thạch
|
98
|
Tỉnh An Giang
|
THPT Thoại Ngọc
Hầu
|
843
|
15.22
|
P. Mỹ Bình, LX
|
99
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Nam
Sách
|
781
|
15.21
|
TT Nam Sách, H.
Nam Sách
|
100
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Hàm Rồng
|
684
|
15.20
|
P. Trường Thi,TP
Thanh Hoá
|
101
|
TP Hà Nội
|
TH PT Phan Đình Phùng
|
960
|
15.20
|
67B phố Cửa Bắc
, Q.Ba Đình
|
102
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Bình Giang
|
550
|
15.20
|
Xã Thái Học, H.
Bình Giang
|
103
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Hồng Quang
|
781
|
15.17
|
P. Trần Phú,
TP. Hải Dương
|
104
|
TP Hà Nội
|
THPT Liên Hà
|
960
|
15.10
|
Xã Liên Hà, H
Đông Anh
|
105
|
Tỉnh Cà Mau
|
THPT Chuyên Phan
Ngọc Hiển
|
261
|
15.08
|
P2-TP Cà Mau-Cà
Mau
|
106
|
Tỉnh Bắc Cạn
|
THPT Chuyên
|
159
|
15.03
|
P. Sông Cầu -TX
Bắc Kạn
|
107
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Ba Đình
|
783
|
14.99
|
Thị Trấn Nga Sơn
|
108
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT DL Ngôi Sao
|
175
|
14.98
|
Đường 18 P.Bình
Trị Đông B, Q Bình Tân
|
109
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Trí Đức
|
561
|
14.95
|
Phú Mỹ, Mỹ Đình,
Từ Liêm
|
110
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
1,061
|
14.95
|
Đường Lý Thường
Kiệt - Thành phố Thái Bình
|
111
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
THPT Chuyên
Nguyễn Thị Minh Khai
|
472
|
14.95
|
Đường Hồ Nước
Ngọt, P6, TP Sóc Trăng
|
112
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Thành Nhân
|
78
|
14.88
|
69/12 Nguyễn Cửu
Đàm Q. Tân Phú
|
113
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Bỉm Sơn
|
584
|
14.88
|
P. Ba Đình, Thị
xã Bỉm Sơn
|
114
|
TP Hà Nội
|
THPT Lê Quý
Đôn-Đống Đa
|
977
|
14.86
|
195 ngõ Xã Đàn
II
|
115
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
THPT Chuyên
Nguyễn Đình Chiểu
|
332
|
14.86
|
Phường 1, Thị xã
Sa Đéc
|
116
|
TP Hà Nội
|
THPT Trần Phú-
Hoàn Kiếm
|
1,008
|
14.85
|
8 phố Hai Bà
Trưng
|
117
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Tống Văn
Trân
|
859
|
14.85
|
Thị trấn Lâm H.
ý Yên
|
118
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Hà Bắc
|
451
|
14.84
|
Xã Cẩm Chế, H.
Thanh Hà
|
119
|
Tỉnh Kiên Giang
|
THPT Huỳnh Mẫn
Đạt
|
685
|
14.80
|
Thành phố Rạch
Giá -Kiên Giang
|
120
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
463
|
14.79
|
110 Nguyễn Thị
Minh Khai, Q3
|
121
|
TP Hà Nội
|
THPT Nguyễn Gia
Thiều
|
1,037
|
14.79
|
27 ngõ 298, Ngọc
Lâm, L. Biên
|
122
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Phú Nhuận
|
1,191
|
14.77
|
5 Hoàng Minh
Giám, P9, Q Phú Nhuận
|
123
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Bắc Đông Quan
|
1,053
|
14.73
|
Thị Trấn Đông
Hưng - Thái Bình
|
124
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Lương Đắc
Bằng
|
879
|
14.71
|
Thị Trấn Bút
Sơn, Hoằng Hoá
|
125
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Lê Quý Đôn
|
678
|
14.64
|
Thị trấn Cổ Lễ
H. Trực Ninh
|
126
|
TP Hà Nội
|
THPT Lê Quí Đôn-
Hà Đông
|
798
|
14.62
|
p, Nguyễn Trãi,
Hà Đông
|
127
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Lý Thái Tổ
|
880
|
14.62
|
Ph. Đình Bảng -
TX.Từ Sơn
|
128
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
THPT Bảo Lộc
|
936
|
14.59
|
TX Bảo Lộc
|
129
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Quảng Xương
1
|
577
|
14.57
|
Thị Trấn Quảng
Xương
|
130
|
Tỉnh Bắc Giang
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
898
|
14.57
|
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
|
131
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
THPT Chuyên Bạc
Liêu
|
468
|
14.54
|
Phường 1, thành
phố Bạc Liêu
|
132
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Mạc Đỉnh
Chi
|
1,739
|
14.51
|
458 Hùng Vương,
Q6
|
133
|
TP Hà Nội
|
THPT Ngọc Hồi
|
781
|
14.50
|
Xã Ngũ Hiệp,
huyện Thanh Trì
|
134
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Quỳnh Côi
|
948
|
14.50
|
Thị trấn Quỳnh
Côi - Quỳnh Phụ - Thái Bình
|
135
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Nguyễn
Siêu
|
223
|
14.43
|
Phố Trung
Kính-Cầu Giấy
|
136
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Tây Tiền Hải
|
925
|
14.41
|
Thị Trấn Tiền
Hải - Thái Bình
|
137
|
Tỉnh Thừa
thiên-Huế
|
THPT Nguyễn Huệ
|
1,095
|
14.40
|
Phường Thuận
Thành, TP Huế
|
138
|
Tỉnh Quảng Trị
|
THPT TX Quảng
Trị
|
783
|
14.40
|
Phường1-Thị xã
Quảng Trị
|
139
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
THPT Trần Phú
|
727
|
14.39
|
Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên
|
140
|
Tỉnh Quảng Nam
|
THPT Sào Nam
|
980
|
14.37
|
H. Duy Xuyên,
Quảng Nam
|
141
|
Tỉnh Hưng Yên
|
THPT Dương Quảng
Hàm
|
666
|
14.37
|
Xã Liên Nghĩa H
Văn Giang
|
142
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Tây Thụy Anh
|
896
|
14.36
|
Xã Thụy Sơn -
Thái Thụy - Thái Bình
|
143
|
Tỉnh Đồng Nai
|
THPT Ngô Quyền
|
715
|
14.34
|
P.Trung Dũng,
TP.Biên Hòa
|
144
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Thanh Miện
|
508
|
14.34
|
TT Thanh Miện,
H. Thanh Miện
|
145
|
Tỉnh Hà Nam
|
THPT Kim Bảng C
|
419
|
14.34
|
Xã Đồng Hoá, Kim
Bảng
|
146
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Phúc Thành
|
462
|
14.32
|
Xã Phúc Thành,
H. Kinh Môn
|
147
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Đông Thụy Anh
|
947
|
14.31
|
Thị Trấn Diêm
Điền - Thái Thụy - Thái Bình
|
148
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Đông Dương
|
92
|
14.29
|
134/2 đường số 6
PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức
|
149
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Yên Phong 1
|
1,041
|
14.27
|
Thị trấn Chờ
-Yên Phong
|
150
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Tuệ Tĩnh
|
408
|
14.27
|
Xã Cẩm Vũ, H.
Cẩm Giàng
|
151
|
Tỉnh Hậu Giang
|
THPT chuyên Vị
Thanh
|
295
|
14.26
|
Phường 1 thành
phố Vị Thanh
|
152
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm
|
42
|
14.25
|
Khu Đô thị Mỹ
Đình Từ Liêm
|
153
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Quế Võ 1
|
913
|
14.23
|
Thị trấn Phố Mới
-Quế Võ
|
154
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
826
|
14.23
|
Thị Trấn Hưng Hà
- Thái Bình
|
155
|
Tỉnh Ninh Bình
|
THPT Kim Sơn A
|
653
|
14.23
|
Thị trấn Phát
Diệm H Kim Sơn
|
156
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
THPT Lý Tự Trọng
|
1,176
|
14.23
|
Số 03, Lý Tự Trọng, P.Lộc Thọ, Nha Trang , KH
|
157
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Nam Đông Quan
|
760
|
14.20
|
Xã Đông á - Đông
Hưng - Thái Bình
|
158
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Đoàn
Thượng
|
440
|
14.20
|
Xã Đoàn Thượng,
H. Gia Lộc
|
159
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Nguyễn Du
|
928
|
14.17
|
Thị Trấn Thanh
Nê - Kiến Xương - Thái Bình
|
160
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Nguyễn Đăng
Đạo
|
687
|
14.14
|
Thị trấn Lim
-Tiên Du -Bắc Ninh
|
161
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Nghĩa Hưng
B
|
698
|
14.13
|
Xã Nghĩa Tân H.
Nghĩa Hưng
|
162
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
THPT Thực hành
Cao Nguyên
|
533
|
14.13
|
TP.Buôn Ma Thuột
|
163
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Nghĩa Hưng
A
|
931
|
14.12
|
Thị trấn Liễu Đề
H. Nghĩa Hưng
|
164
|
Tỉnh Ninh Bình
|
THPT Nguyễn Huệ
|
543
|
14.12
|
Phường Bắc Sơn TX
Tam Điệp
|
165
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Đào Duy
Từ
|
319
|
14.11
|
182 đường Lương
Thế Vinh
|
166
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Ninh Giang
|
749
|
14.09
|
TT Ninh Giang,
H. Ninh Giang
|
167
|
TP Cần Thơ
|
THPT Châu Văn
Liêm
|
1,105
|
14.09
|
Phường An Cư,
Q.Ninh Kiều, TP CT
|
168
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Phụ Dực
|
922
|
14.08
|
Thị trấn An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình
|
169
|
TP Hà Nội
|
THPT Việt -Đức
|
1,067
|
14.07
|
47 Lý Thường
Kiệt, Q.Hoàn Kiếm
|
170
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Trưng Vương
|
997
|
14.06
|
3 Nguyễn Bỉnh
Khiêm, Q1
|
171
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
THPT Phan Đình
Phùng
|
835
|
14.04
|
Phường Bắc Hà
-TP Hà Tĩnh
|
172
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Lê Lợi
|
788
|
14.03
|
Thị Trấn Thọ
Xuân
|
173
|
TP Hà Nội
|
THPT DL Lương
Văn Can
|
83
|
14.02
|
182 đường Lương
Thế Vinh
|
174
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Nam
Trực
|
652
|
14.02
|
Thị trấn Nam
Giang H. Nam Trực
|
175
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Giao Thuỷ B
|
789
|
14.02
|
Xã Giao Yến H.
Giao Thuỷ
|
176
|
TP Hà Nội
|
THPT Mỹ Đức A
|
749
|
14.02
|
Huyện Mỹ Đức
|
177
|
Tỉnh Nghệ An
|
THPT Thanh
Chương 1
|
920
|
14.01
|
Thị Trấn Dùng,
Thanh Chương
|
178
|
Tỉnh Hải Dương
|
THPT Quang
Trung
|
495
|
14.01
|
Xã Văn Hội, H.
Ninh Giang
|
179
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Trực Ninh A
|
773
|
14.00
|
Xã Trực Cát H.
Trực Ninh
|
180
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
THPT Đào Duy Từ
|
694
|
13.99
|
P. Ba Đình, TP
Thanh Hóa
|
181
|
TP Hải Phòng
|
THPT Vĩnh Bảo
|
1,078
|
13.98
|
Thị Trấn Vĩnh
Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
182
|
Tỉnh Hưng Yên
|
THPT Trần Quang
Khải
|
470
|
13.96
|
Xã Dạ Trạch H
Khoái Châu
|
183
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Nguyễn Trãi
|
958
|
13.96
|
Xã Hoà Bình- Vũ
Thư - Thái Bình
|
184
|
TP Hà Nội
|
THPT Cao Bá
Quát- Gia Lâm
|
963
|
13.91
|
Xã Cổ Bi, huyện
Gia Lâm
|
185
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Đinh Thiện
Lý
|
65
|
13.91
|
Lô P1, Khu A, Đô
thị mới Nam Thành phố, P. Tân Pho
|
186
|
Tỉnh Bình Định
|
THPT Quốc học
|
1,088
|
13.90
|
09 Trần Phú,TP
Quy Nhơn
|
187
|
Tỉnh Cao Bằng
|
THPT Chuyên Cao
Bằng
|
306
|
13.90
|
Thị xã Cao Bằng
|
188
|
Tỉnh Đắc Lắc
|
THPT Buôn Ma
Thuột
|
1,045
|
13.88
|
TP. Buôn Ma
Thuột
|
189
|
Tỉnh Nam
Định
|
THPT Hải Hậu C
|
617
|
13.88
|
Thị trấn Cồn H.
Hải Hậu
|
190
|
TP Hà Nội
|
THPT Nhân Chính
|
790
|
13.88
|
Phố Ngụy Như Kon
Tum, TXuân
|
191
|
Tỉnh Thái Bình
|
THPT Bắc Kiến Xương
|
895
|
13.85
|
Xã Nam
Cao - Kiến Xương - Thái Bình
|
192
|
TP Hà Nội
|
THPT Quốc Oai
|
819
|
13.83
|
Huyện Quốc Oai
|
193
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Hùng Vương
|
1,647
|
13.82
|
124 Hồng Bàng,
Q5
|
194
|
Tỉnh Bắc Giang
|
THPT Việt Yên 1
|
855
|
13.81
|
Thị trấn Bích
Động, H. Việt Yên
|
195
|
TP Hà Nội
|
THPT Phạm Hồng
Thái
|
851
|
13.80
|
Phố Nguyễn Văn
Ngọc
|
196
|
Tỉnh Hà Nam
|
THPT Nam
Lý
|
592
|
13.80
|
Xã Tiến Thắng,
Lý Nhân
|
197
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
THPT Hàn Thuyên
|
961
|
13.80
|
Ph. Đại Phúc -TP
Bắc Ninh
|
198
|
Tỉnh Nghệ An
|
THPT Đô Lương 1
|
915
|
13.79
|
Đà Sơn, Đô Lương
|
199
|
Tỉnh Bình Dương
|
THPT Dĩ An
|
537
|
13.79
|
TT Dĩ An
Dĩ An - Bình Dương
|
200
|
TP Hồ Chí Minh
|
THPT Nguyễn Du
|
973
|
13.78
|
XX1 Đồng Nai CX
Bắc Hải, Q10
|