Trường THPT Bình Giang thông báo kết quả thi thử Đại Học lần thứ 3 năm học 2010-2011 . Ngày 11/5/2011 Tổ nhập điểm đã hoàn thành nhập điểm các môn thi thử đại học lần 3 các khối A,B,C,D . Xin chúc mừng thủ khoa tổng điểm thi thử Đại Học năm học 2010-2011 của các khối như sau :
Khối A: Vũ Đăng Minh lớp 12KS Tổng điểm : 27.80
id |
STT |
P.g |
SBD |
Lớp |
Họ và Tên |
Toán |
Lý |
Hoá |
Tổng |
Xếp thứ |
26120 |
1 |
8 |
A00 193 |
12KS |
Vũ Đăng Minh |
9.00 |
9.20 |
9.60 |
27.80 |
1 |
25755 |
2 |
6 |
A00 135 |
12A1 |
Vũ Thị Hồng |
9.25 |
9.40 |
8.60 |
27.25 |
2 |
26121 |
3 |
8 |
A00 177 |
12KS |
Phạm Văn Lâm |
9.00 |
9.60 |
8.60 |
27.20 |
3 |
25742 |
4 |
2 |
A000 40 |
12A1 |
Lê Văn Cường |
8.50 |
9.20 |
8.80 |
26.50 |
4 |
25756 |
5 |
5 |
A00 125 |
12A1 |
Vũ Việt Hoà |
8.50 |
9.80 |
8.00 |
26.30 |
5 |
Khối D: Đồng Thị Hải Lớp 12A8 Tổng điểm : 19.15
id |
STT |
P.g |
SBD |
Lớp |
Họ và Tên |
Toán |
Lý |
Hoá |
Tổng |
Xếp thứ |
26077 |
1 |
18 |
D00 439 |
12A8 |
Đồng Thị Hải |
5.00 |
6.75 |
7.40 |
19.15 |
1 |
26084 |
2 |
18 |
D00 447 |
12A8 |
Hoàng Thị Mai |
5.00 |
7.50 |
6.10 |
18.60 |
2 |
25678 |
3 |
19 |
D00 457 |
12KS |
Đặng Ngọc Uyên |
5.00 |
6.00 |
7.40 |
18.40 |
3 |
26081 |
4 |
18 |
D00 445 |
12A8 |
Vũ Thị Liên |
3.00 |
7.00 |
7.60 |
17.60 |
4 |
25847 |
5 |
18 |
D00 440 |
12A3 |
Nguyễn Thị Hằng |
3.50 |
7.25 |
6.30 |
17.05 |
5 |
Khối B: Vũ Thị Nhường Lớp 12A2 Tổng điểm : 21.9
id |
STT |
P.g |
SBD |
Lớp |
Họ và Tên |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
25825 |
1 |
17 |
B00 412 |
12A2 |
Vũ Thị Nhường |
5.50 |
9.00 |
7.40 |
21.90 |
1 |
26119 |
2 |
17 |
B00 409 |
12NK |
Đinh Văn Nam |
6.00 |
9.00 |
5.60 |
20.60 |
2 |
25634 |
3 |
16 |
B00 394 |
12KS |
Vũ Thị Vân Anh |
5.50 |
7.80 |
5.60 |
18.90 |
3 |
26073 |
4 |
16 |
B00 397 |
12A8 |
Hà Thị Đê |
3.50 |
8.60 |
6.20 |
18.30 |
4 |
25650 |
5 |
17 |
B00 403 |
12TM |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
5.50 |
8.20 |
4.40 |
18.10 |
5 |
Khối C: Vũ Thị Thảo Lớp 12KS Tổng điểm : 18.00
id |
STT |
P.g |
SBD |
Lớp |
Họ và Tên |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
25667 |
1 |
18 |
C00 432 |
12KS |
Vũ Thị Thảo |
6.50 |
6.00 |
5.50 |
18.00 |
1 |
26013 |
2 |
18 |
C00 434 |
12A6 |
Lê Thị Hải Vân |
4.75 |
5.25 |
6.00 |
16.00 |
2 |
25695 |
3 |
17 |
C00 425 |
12ĐA |
Phạm Thanh Chúc |
5.00 |
5.75 |
5.00 |
15.75 |
3 |
Xem kết quả chi tiết:
http://binhgiang.edu.vn/Form/THI_THU_DH/thi_thu_dai_hoc.aspx
Kết quả thi thử một số bạn đăng ký theo danh sách bổ sung..
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
|
DANH SÁCH KẾT QUẢ THI THỬ ĐẠI HỌC KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ 2010 - 2011
Năm học 2010 - 2011 lần thi : 3 Phòng thi số 19
|
Pict
P.g
|
SBD |
Lớp |
Họ và Tên |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng |
Xếp thứ |
19 |
D00 451 |
12A7 |
Lê Ngọc Sơn |
|
|
|
|
27 |
19 |
D00 452 |
12A5 |
Vũ Thị Thơ |
2.00 |
5.00 |
5.30 |
12.30 |
12 |
19 |
D00 453 |
12A4 |
Phạm Thị Thuỳ |
2.00 |
6.25 |
6.60 |
14.85 |
9 |
19 |
D00 454 |
12A7 |
Phạm Thị Thuỷa |
2.50 |
5.75 |
3.30 |
11.55 |
17 |
19 |
D00 455 |
12ĐA |
Đỗ Thị Huyền Trang |
1.50 |
5.00 |
3.00 |
9.50 |
22 |
19 |
D00 456 |
12KS |
Vũ Hà Tri |
0.00 |
4.75 |
3.30 |
8.05 |
26 |
19 |
D00 457 |
12KS |
Đặng Ngọc Uyên |
5.00 |
6.00 |
7.40 |
18.40 |
1 |
19 |
D00 458 |
12KS |
Hoàng Ngọc Uyên |
2.50 |
7.75 |
5.90 |
16.15 |
10 |
19 |
D00 459 |
12KS |
Lê Tố Uyên |
1.50 |
5.00 |
2.80 |
9.30 |
25 |
19 |
D00 460 |
12KS |
Đào Phương Vi |
1.00 |
5.00 |
3.60 |
9.60 |
20 |
19 |
D00 461 |
12A7 |
Trần Thị Yến |
1.00 |
5.00 |
5.80 |
11.80 |
14 |
19 |
Pict
D00 462
|
12KS |
Vũ Minh Thảo |
3.00 |
4.50 |
2.80 |
|
|
19 |
A00463 |
12KS |
Vũ Anh Dũng |
2.50 |
5.60 |
2.80 |
|
|
19 |
A00464 |
12KS |
Hoàng Kim Quý |
2.00 |
4.00 |
2.80 |
|
|
19 |
A00465 |
12KS |
Phạm Diễm Thảo |
1.50 |
3.80 |
4.60 |
|
|
19 |
A00466 |
12KS |
Nguyễn Đức Thuận |
2.50 |
4.40 |
2.60 |
|
|
19 |
A00467 |
12KS |
Đặng Quốc Việt |
3.00 |
3.80 |
2.20 |
|
|
19 |
A00468 |
12KS |
Phạm Đình Tuấn Anh |
4.80 |
5.80 |
5.00 |
|
|
19 |
A00469 |
12KS |
Bùi Thị Quỳnh Anh |
4.00 |
4.60 |
4.00 |
|
|
19 |
A00470 |
12KS |
Hà Đức Duy |
3.00 |
4.40 |
4.60 |
|
|
19 |
A00471 |
12KS |
Nguyễn Hữu Trưởng |
2.50 |
6.20 |
6.20 |
|
|
19 |
A00472 |
12KS |
Trần Hảo |
7.50 |
7.80 |
7.40 |
|
|
19 |
A00473 |
12KS |
Dương Văn Minh |
2.50 |
4.80 |
3.60 |
|
|
19 |
A00474 |
12KS |
Phạm Thị Nhi |
3.00 |
7.60 |
7.00 |
|
|
19 |
A00475 |
12KS |
Đào Đình Tưởng |
8.00 |
7.60 |
8.00 |
|
|
19 |
A00476 |
12KS |
Vũ Tuấn Anh |
1.50 |
2.60 |
6.60 |
|
|
19 |
A00477 |
12KS |
Nguyễn Đức Lộc |
3.50 |
3.20 |
3.20 |
|
|
19 |
A00478 |
12KS |
Phạm Đức Nhân |
2.50 |
3.00 |
4.60 |
|
|